Có 2 kết quả:

产科 chǎn kē ㄔㄢˇ ㄎㄜ產科 chǎn kē ㄔㄢˇ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) maternity department
(2) maternity ward
(3) obstetrics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) maternity department
(2) maternity ward
(3) obstetrics

Bình luận 0