Có 2 kết quả:
产科 chǎn kē ㄔㄢˇ ㄎㄜ • 產科 chǎn kē ㄔㄢˇ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maternity department
(2) maternity ward
(3) obstetrics
(2) maternity ward
(3) obstetrics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maternity department
(2) maternity ward
(3) obstetrics
(2) maternity ward
(3) obstetrics
Bình luận 0